Có 4 kết quả:
虎踞龍盤 hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ • 虎踞龍蟠 hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ • 虎踞龙盘 hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ • 虎踞龙蟠 hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. where tigers crouch and dragons coil (idiom); fig. forbidding terrain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. where tigers crouch and dragons coil (idiom); fig. forbidding terrain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. where tigers crouch and dragons coil (idiom); fig. forbidding terrain
Bình luận 0
hǔ jù lóng pán ㄏㄨˇ ㄐㄩˋ ㄌㄨㄥˊ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. where tigers crouch and dragons coil (idiom); fig. forbidding terrain
Bình luận 0